Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魚をとる さかなをとる
bắt cá
丸ごと まるごと
trong toàn bộ (của) nó; whole; toàn bộ
食べる たべる
ăn.
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh
網で魚をとる あみでさかなをとる
chài lưới.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
丸丸と まるまると
đoàn
食べ物を求める たべものをもとめる
đòi ăn.