Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魚心あれば水心あり
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp