魚心あれば水心あり
うおこころあればみずこころあり
☆ Thành ngữ
Có qua có lại
彼
のために
手伝
うよ、
魚心
あれば
水心
ありですよ。
Tôi sẽ giúp anh ấy, có qua có lại mà.

魚心あれば水心あり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魚心あれば水心あり
魚心あれば水心 うおごころあればみずごころ
nếu bạn có lòng thì tôi có dạ (có qua có lại)
水心あれば魚心 みずごころあればうおごころ
if you do a favor for somebody, you will get a return favor, if the water is kind to fish, the fish will be friendly toward water too, mutual back-scratching
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心あたり こころあたり
Nơi thân thuộc
魚心 うおごころ
ủng hộ thực hiện cho ai đó
心ある こころある
có tấm lòng; có tâm
水心 みずごころ すいしん
Kiến thức về bơi lội