Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鮑の貝の片思い
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
の
Của...