Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鮑の片思い あわびのかたおもい
tình yêu đơn phương
片思い かたおもい
sự yêu đơn phương; tình đơn phương
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
鮑 あわび アワビ
bào ngư.
片思う かたおもう
Tình đơn phương