Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鯉のはなシアター
N2
ものではない
Không nên...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi