Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鳥も通わない
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N2
かなわない
Không thể chịu được
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わけではない
Không hẳn là