鳥も通わない
とりもかよわない
☆ Cụm từ
Xa xôi, xa xăm, hẻo lánh

鳥も通わない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥も通わない
鳥も通わぬ とりもかよわぬ
xa xôi, xa xăm, hẻo lảnh
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
鳥もち とりもち
vôi chim (là một chất kết dính được sử dụng trong bẫy chim)
鳥わさ とりわさ
ức gà luộc sơ qua
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.