Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鳥も通わぬ
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết