鳥も通わぬ
とりもかよわぬ
☆ Cụm từ
Xa xôi, xa xăm, hẻo lảnh

鳥も通わぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥も通わぬ
鳥も通わない とりもかよわない
xa xôi, xa xăm, hẻo lánh
思わぬ おもわぬ
bất ngờ, không lường trước được
鳥もち とりもち
vôi chim (là một chất kết dính được sử dụng trong bẫy chim)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
えも言われぬ えもいわれぬ
Không thể định nghĩa được
相も変わらぬ あいもかわらぬ
như mọi khi; như thường lệ; không thay đổi gì (là cách nói trang trọng hơn và có phần cổ kính hơn của "相も変わらず")