Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳥も通わぬ
とりもかよわぬ
xa xôi, xa xăm, hẻo lảnh
鳥も通わない とりもかよわない
xa xôi, xa xăm, hẻo lánh
思わぬ おもわぬ
bất ngờ, không lường trước được
えも言われぬ えもいわれぬ
Không thể định nghĩa được
相も変わらぬ あいもかわらぬ
as ever, as usual, the same
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
鳥もち とりもち
vôi chim (là một chất kết dính được sử dụng trong bẫy chim)
Đăng nhập để xem giải thích