Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鳴りとどろく
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...