鳴りとどろく
なりとどろく
☆ Tự động từ
Gầm lên

鳴りとどろく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳴りとどろく
thình thịch.
giá trị, công, công lao, công trạng, kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
giá trị, công, công lao, công trạng, kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
blackish green
鳴り響く なりひびく
vang vọng; dội lại; vang lại; (nghĩa bóng) nổi tiếng, tiếng tăm vang vọng
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc