Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鷲は舞い降りた
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N5
は~より
Hơn...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả