Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舞い降りる まいおりる
leo xuống, xuống xe, hạ cánh
鷲 わし ワシ
đại bàng.
降り ふり おり
sự rơi xuống
ハルパゴルニス鷲 ハルパゴルニスわし ハルパゴルニスワシ
Đại bàng Haast (Harpagornis moorei), Đại bàng Harpagornis
鷲手 わして
bàn tay vuốt
髭鷲 ひげわし ヒゲワシ
kền kền râu
犬鷲 いぬわし イヌワシ
chim ưng vàng
鷲座 わしざ
chòm sao thiên ưng