Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鷲崎健と長嶋はるかのチェキらぼ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...