Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェキる
to take a picture with a "cheki" camera
チェキ
small instant camera
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
鷲 わし ワシ
đại bàng.
とんぼの羽 とんぼのはね
cánh chuồn.
春虎の尾 はるとらのお
Polygonum tenuicaule (species of knotweed)
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ