Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鷲崎健のヒマからぼたもち
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
ものだから
Tại vì
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi