Các từ liên quan tới 鷲崎健のヒマからぼたもち
Adzuki bemochi
棚からぼた餅 たなからぼたもち
nhận một quả rụng; có một mảnh bất ngờ (của) may mắn tốt
棚から牡丹餅 たなからぼたもち
nhận một quả rụng; có một mảnh bất ngờ (của) may mắn tốt
鷲 わし ワシ
đại bàng.
健康そのもの けんこうそのもの
the very image of health itself, picture of health
mút chìa đỡ bao lơn
lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên, nổ tung, mọc lên
牡丹餅 ぼたもち
đậu mochi adzuki