Kết quả tra cứu ngữ pháp của 麗わしき鬼
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
とき
Khi...