Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 麗わしき鬼
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
麗しい うるわしい
đẹp; kiều diễm; yêu kiều; xinh đẹp
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
鬼殺し おにころし おにごろし
rượu mạnh
奇麗好き きれいずき
thích giữ cho các thứ sạch
目隠し鬼 めかくしおに
trò chơi "bịt mắt bắt dê"
神鬼 しんき
quỷ thần
鬼皮 おにかわ
vỏ; bao; mai (hạt,...)