Kết quả tra cứu ngữ pháp của 黄金花 秘すれば花、死すれば蝶
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì