Các từ liên quan tới 黄金花 秘すれば花、死すれば蝶
バラのはな バラの花
hoa hồng.
とすれば とすれば
nếu như, giả sử
黄花 こうか きはな
cây hoa cúc, hoa cúc
だとすれば だとすれば
<span style="font-family: Roboto, &quot;Helvetica Neue&quot;, Helvetica, Arial, sans-serif; background-color: rgb(248, 248, 255);">Nếu vậy thì</span>, đó là trường hợp
然うすれば そうすれば
if so, in that case, in that situation
黄花石楠花 きばなしゃくなげ
Rhododendron aureum (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
花金 はなきん ハナきん はなキン
ngày thứ 6 vui vẻ
結ばれる むすばれる
được gắn kết với nhau, được buộc chặt