Kết quả tra cứu ngữ pháp của 黙ってギターを弾いてくれ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc