Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
ギターを弾く ぎたーをひく
これを以て これをもって
with this I (formal), by this I (formal)
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
手を入れる てをいれる
sửa chữa
ギター
đàn ghita; ghita
を巡って をめぐって
xoay quanh
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.