Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鼻がつまる
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và