Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻餓つまる はながつまる
ngạt mùi.
鼻が詰まる はながつまる
bị nghẹt mũi
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻つまみ はなつまみ
người phiền phức, điều nhàm chán
息がつまる いきがつまる
nghẹt
鼻をつまむ はなをつまむ
bịt mũi
鼻がグスグスする はながグスグスする はながぐすぐすする
bị sụt sịt, nghẹt mũi
鼻水が出る はなみずがでる
sổ mũi.