Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鼻を突き合わす
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…