Kết quả tra cứu 鼻を突き合わす
Các từ liên quan tới 鼻を突き合わす
鼻を突き合わす
はなをつきあわす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Rất đông đúc, đông nghẹt

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 鼻を突き合わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼻を突き合わす/はなをつきあわすす |
Quá khứ (た) | 鼻を突き合わした |
Phủ định (未然) | 鼻を突き合わさない |
Lịch sự (丁寧) | 鼻を突き合わします |
te (て) | 鼻を突き合わして |
Khả năng (可能) | 鼻を突き合わせる |
Thụ động (受身) | 鼻を突き合わされる |
Sai khiến (使役) | 鼻を突き合わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼻を突き合わす |
Điều kiện (条件) | 鼻を突き合わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼻を突き合わせ |
Ý chí (意向) | 鼻を突き合わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼻を突き合わすな |