鼻を突き合わす
はなをつきあわす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Rất đông đúc, đông nghẹt

Bảng chia động từ của 鼻を突き合わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼻を突き合わす/はなをつきあわすす |
Quá khứ (た) | 鼻を突き合わした |
Phủ định (未然) | 鼻を突き合わさない |
Lịch sự (丁寧) | 鼻を突き合わします |
te (て) | 鼻を突き合わして |
Khả năng (可能) | 鼻を突き合わせる |
Thụ động (受身) | 鼻を突き合わされる |
Sai khiến (使役) | 鼻を突き合わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼻を突き合わす |
Điều kiện (条件) | 鼻を突き合わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼻を突き合わせ |
Ý chí (意向) | 鼻を突き合わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼻を突き合わすな |
鼻を突き合わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻を突き合わす
鼻突き合い はなつきあい
thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn
鼻突き はなつき
gặp cái đầu trên (về)
gặp cái đầu trên (về)
膝を突き合わせる ひざをつきあわせる
to meet face-to-face, to discuss unreservedly
突き合わせる つきあわせる
đối chiếu (tài liệu, bản sao...)
手を合わす てをあわす
chắp tay
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
突合 とつごう
đối chiếu, kiểm tra, so sánh (dữ liệu)