Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鼻先で笑う
N2
に先立って
Trước khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
ようでは
Nếu như/Nếu... thì...