鼻先で笑う
はなさきでわらう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Cười một cách khinh bỉ, chế nhạo

Bảng chia động từ của 鼻先で笑う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼻先で笑う/はなさきでわらうう |
Quá khứ (た) | 鼻先で笑った |
Phủ định (未然) | 鼻先で笑わない |
Lịch sự (丁寧) | 鼻先で笑います |
te (て) | 鼻先で笑って |
Khả năng (可能) | 鼻先で笑える |
Thụ động (受身) | 鼻先で笑われる |
Sai khiến (使役) | 鼻先で笑わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼻先で笑う |
Điều kiện (条件) | 鼻先で笑えば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼻先で笑え |
Ý chí (意向) | 鼻先で笑おう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼻先で笑うな |
鼻先で笑う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻先で笑う
鼻で笑う はなでわらう
cười khinh bỉ
鼻先 はなさき
đầu mũi
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
鼻の先 はなのさき
phía trước mũi
鼻先蛙 はなさきがえる ハナサキガエル
ếch mũi nhọn Ryukyu (Odorrana narina)
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻先思案 はなさきじあん はなさきしあん
lối suy nghĩ hời hợt (thiển cận), ý tưởng nửa vời (ngu xuẩn, thiếu khôn ngoan)
鼻先分別 はなさきふんべつ
suy nghĩ hời hợt ( thiển cận )