Kết quả tra cứu ngữ pháp của 龍が如くシリーズにおける年表
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...