Các từ liên quan tới 龍が如くシリーズにおける年表
年表 ねんぴょう
niên biểu
ở; tại; trong; về việc; đối với.
日本シリーズ にほんシリーズ にっぽんシリーズ
các vòng đấu bóng chày hàng năm của Nhật Bản
シリーズ シリーズ
cấp số
年が明ける としがあける
đầu năm mới, năm mới
龍天に登る りゅうてんにのぼる
sự trỗi dậy của rồng (mang mưa vào khoảng thời gian của xuân phân)
付年表 ふねんぴょう つけねんぴょう
phụ lục với bảng theo thời gian
かの如くに かのごとくに
như thể