Kết quả tra cứu ngữ pháp của 龍が如く4 伝説を継ぐもの
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~