Các từ liên quan tới 龍が如く4 伝説を継ぐもの
伝説 でんせつ
truyện ký
家を継ぐ いえをつぐ
kế nghiệp gia đình
後を継ぐ あとをつぐ
 tiếp quản
息を継ぐ いきをつぐ
to take a breath, to pause for a breath, to catch one's breath
話の穂を継ぐ はなしのほをつぐ
tiếp tục câu chuyện
継ぐ つぐ
thừa kế; thừa hưởng; kế thừa.
言葉を継ぐ ことばをつぐ
để tiếp tục (để nói)
伝説上 でんせつじょう
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết