Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
話の穂を継ぐ はなしのほをつぐ
tiếp tục câu chuyện
後を継ぐ あとをつぐ
 tiếp quản
家を継ぐ いえをつぐ
kế nghiệp gia đình
息を継ぐ いきをつぐ
to take a breath, to pause for a breath, to catch one's breath
伝説 でんせつ
truyện ký
言葉を継ぐ ことばをつぐ
để tiếp tục (để nói)
2×4金物 2×4かなもの
phụ kiện 2x4
継ぐ つぐ
thừa kế; thừa hưởng; kế thừa.