Kết quả tra cứu ngữ pháp của 龍が如く7 光と闇の行方
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
のが~です
Thì...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...