Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
光瀬龍 みつせりゅう
đặt tên (của) một sf nhà văn
行く方 ゆくかた
đích đến
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
光陰矢の如し こういんやのごとし
Thời gian trôi nhanh như con thoi.