Kết quả tra cứu ngữ pháp của 龍の花わずらい
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn