Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 龍の花わずらい
バラのはな バラの花
hoa hồng.
笑いの渦 わらいのうず
clamor (của) tiếng cười
言わず語らず いわずかたらず
để (thì) ngầm
嫌わず きらわず
without discrimination, indiscriminate, without distinction, without differentiation
患い わずらい
bệnh.
相変わらず あいかわらず
như bình thường; như mọi khi
煩わしい わずらわしい
phiền muộn; chán ngắt; ngán ngẩm
食わず嫌い くわずぎらい
ghét ăn.