Kết quả tra cứu ngữ pháp của #むかいの喋り方
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước