Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喋り しゃべり
tán gẫu, tám chuyện
喋くり しゃべくり
độc diễn
お喋り おしゃべり
hay nói; hay chuyện; lắm mồm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
喋り捲る しゃべりまくる
nói liên tục
喋る しゃべる
nói chuyện; tán gẫu
お喋りする おしゃべりする
nói nhiều; nói lắm; tán gẫu