Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2000年問題対策済み
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
ずに済む
Không cần phải
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong
N4
てみる
Thử...