2000年問題対策済み
にぜろぜろぜろねんもんだいたいさくずみ
Y2k tương hợp

2000年問題対策済み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 2000年問題対策済み
2000年問題 にせんねんもんだい にぜろぜろぜろねんもんだい
sự cố năm 2000
2000年問題対策済み にせんねんもんだいたいさくすみ
sự khắc phục được vấn đề Y2K
2000年問題対応 にせんねんもんだいたいおう
xử lý sự cố năm 2000
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
西暦2000年問題 せいれきにせんねんもんだい
sự cố năm 2000
2000年対応 にせんねんたいおう
xử lý sự cố năm 2000
経済問題 けいざいもんだい
vấn đề kinh tế.
2036年問題 2036ねんもんだい
một giao thức để đồng bộ hóa thời gian của máy tính, khiến chức năng đo thời gian bị tràn vào năm 2036 sau công nguyên, khiến chức năng đồng hồ của các máy tính sử dụng ntp bị trục trặc