Kết quả tra cứu ngữ pháp của -CHASE- 未解決事件捜査課 〜遠い記憶〜
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…
N4
Nguyện vọng
ないといい
Không...thì hơn
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...
N3
Từ chối
いい
(Từ chối) đủ (rồi)