Các từ liên quan tới -CHASE- 未解決事件捜査課 〜遠い記憶〜
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
捜査課 そうさか
ban điều tra
事件解決 じけんかいけつ
giải quyết một vụ việc, giải pháp cho một vụ án 
未解決 みかいけつ
làm rối loạn; chưa quyết định; không nhất định
刑事捜査 けいじそうさ
sự khảo sát phạm tội
事件を解決する じけんをかいけつする
xử kiện.
捜査 そうさ
sự điều tra
事件記者 じけんきしゃ
phóng viên viết về các sự kiện hình sự