Kết quả tra cứu ngữ pháp của 1 2 3 〜恋がはじまる〜
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...