Các từ liên quan tới 1 2 3 〜恋がはじまる〜
2-3プルダウン 2-3プルダウン
một trong những phương pháp chuyển đổi (kéo xuống) video ghi ở tốc độ 24 khung hình / giây như phim điện ảnh thành tín hiệu video 30 khung hình / giây (60 trường) dùng trong truyền hình.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン 1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン
1-(5-isoquinolinesulfonyl)-2-methylpiperazine
恋しがる こいしがる
nhớ nhung
3枚刃(カッター(カウンターシンク)) 3まいは(カッター(カウンターシンク))
dao 3 lưỡi (dao cắt (đục lỗ đế))
恋焦がれる こいこがれる
yêu sâu sắc, khát khao
恋は盲目 こいはもうもく
tình yêu là mù quáng
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến