Kết quả tra cứu ngữ pháp của 10万円でできるかな
N5
できる
Có thể
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
Nhấn mạnh
いかなる ... でも
Dẫu ... thế nào đi nữa
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...