Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
万円 まんえん
10.000 yên
奏でる かなでる
chơi (một loại nhạc cụ); đánh (đàn)
撫でる なでる
xoa; sờ
拾万円 じゅうまんえん
trọn vẹn
一万円 いちまんえん
10000 yên
出直る でなおる
tới tập hợp ở ngoài lần nữa
万人向きである ばんにんむきである まんにんむきである
thỏa mãn mọi mùi vị
髪をなでる かみをなでる
vuốt tóc.