Kết quả tra cứu ngữ pháp của 10年先も君に恋して
N2
に先立って
Trước khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
にもまして
Hơn cả
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
Bất biến
にしても
Cho dù... (bất kể)
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với