Các từ liên quan tới 10年先も君に恋して
先君 せんくん
cái thước đo trước đây; những tổ tiên
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
後にも先にも あとにもさきにも
nhấn mạnh một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể là duy nhất không phải sau này cũng không phải trước đây
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
先年 せんねん
trước đây, thuở xưa
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
何にしても なんにしても なににしても
dù sao đi nữa